Có 1 kết quả:
赤子 chì zǐ ㄔˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con đỏ, trẻ sơ sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) newborn baby
(2) the people (of a country)
(2) the people (of a country)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0